Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
daintily
01
một cách tinh tế, một cách thanh lịch
in a delicate, controlled, or refined manner
Các ví dụ
She picked up the fragile teacup and sipped daintily, careful not to spill a drop.
Cô ấy nhấc chiếc tách trà mỏng manh lên và nhấp nhẹ một cách thanh lịch, cẩn thận không làm đổ một giọt nào.
The ballerina moved daintily across the stage, showcasing her precise and graceful footwork.
Nữ diễn viên ba lê di chuyển một cách thanh nhã trên sân khấu, thể hiện kỹ thuật chân chính xác và duyên dáng.
02
một cách tinh tế, khéo léo
in a delicate manner
Cây Từ Vựng
daintily
dainty
daint



























