Daintily
volume
British pronunciation/dˈe‍ɪntɪli/
American pronunciation/ˈdeɪntəˌɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "daintily"

daintily
01

tinh tế, uyển chuyển

in a delicate, controlled, or refined manner
02

một cách tinh tế, một cách thanh nhã

in a delicate manner

daintily

adv

dainty

adj

daint

n
example
Ví dụ
The cat walked daintily on the edge of the garden bed, avoiding the delicate flowers.
The little girl presented the flowers daintily, holding them with utmost care.
The ballerina moved daintily across the stage, showcasing her precise and graceful footwork.
Using a pastry fork, she cut the cake daintily into small, elegant portions.
She picked up the fragile teacup and sipped daintily, careful not to spill a drop.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store