Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alcohol
Các ví dụ
The legal drinking age for purchasing alcohol in many countries is 21.
Độ tuổi uống rượu hợp pháp để mua rượu ở nhiều quốc gia là 21.
Excessive consumption of alcohol can lead to health problems such as liver damage and addiction.
Tiêu thụ quá nhiều rượu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như tổn thương gan và nghiện.
02
rượu, etanol
a compound with a hydroxyl group (-OH) attached to a carbon atom, widely used as solvents, fuels, and in pharmaceutical and chemical synthesis
Các ví dụ
Ethanol is the alcohol found in alcoholic beverages and is commonly used as a solvent.
Ethanol là rượu được tìm thấy trong đồ uống có cồn và thường được sử dụng làm dung môi.
Methanol, also known as wood alcohol, is used in various industrial processes and as a fuel.
Methanol, còn được gọi là rượu gỗ, được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau và làm nhiên liệu.
Cây Từ Vựng
alcoholic
alcoholic
alcoholism
alcohol



























