LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dag
/dˈæɡ/
/ˈdæɡ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dag"
Dag
DANH TỪ
01
a flap along the edge of a garment; used in medieval clothing
02
10 grams
word family
dag
dag
Noun
Ví dụ
Từ Gần
daftness
daftly
daft as a brush
daft
dafla
dag hammarskjold
dag hjalmar agne carl hammarskjold
dagame
dagan
dagda
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App