Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dahlia
01
hoa thược dược, một loại cây vườn lớn của Mexico với những bông hoa có màu sắc rực rỡ
a large Mexican garden plant with brightly colored flowers, which usually has the shape of a ball
Các ví dụ
The garden was ablaze with dahlia blooms of every hue, from deep red to vibrant orange and delicate pink.
Khu vườn rực rỡ với những bông hoa thược dược đủ sắc màu, từ đỏ đậm đến cam rực rỡ và hồng dịu dàng.
She carefully tended to her dahlia plants, ensuring they received ample sunlight and water to produce their stunning, ball-shaped flowers.
Cô ấy cẩn thận chăm sóc cây thược dược của mình, đảm bảo chúng nhận được đủ ánh sáng mặt trời và nước để tạo ra những bông hoa hình cầu tuyệt đẹp.



























