Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Daffodil
01
thủy tiên vàng, hoa thủy tiên
a tall flower with white and yellow color, shaped like a trumpet
Các ví dụ
The garden was brightened by the daffodils, their sunny yellow blooms standing out against the green foliage.
Khu vườn được tô điểm bởi những hoa thủy tiên vàng, những bông hoa vàng rực rỡ nổi bật trên nền lá xanh.
She arranged a bouquet of daffodils for the table, their vibrant color adding a cheerful touch to the room.
Cô ấy sắp xếp một bó hoa thủy tiên cho bàn, màu sắc rực rỡ của chúng thêm một nét vui tươi vào căn phòng.



























