Cypress
volume
British pronunciation/sˈa‍ɪpɹəs/
American pronunciation/ˈsaɪpɹəs/, /ˈsaɪpɹɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cypress"

Cypress
01

gỗ bách

a type of evergreen conifer tree with small rounded woody cones
cypress definition and meaning
02

gỗ bách

wood of any of various cypress trees especially of the genus Cupressus
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store