Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cynosure
01
Tâm điểm chú ý, Trung tâm ngưỡng mộ
something or someone that is the center of attraction or admiration
Các ví dụ
The actress was the cynosure of the evening, with everyone admiring her stunning gown.
Nữ diễn viên là tâm điểm của buổi tối, với mọi người đều ngưỡng mộ chiếc váy lộng lẫy của cô.
The young entrepreneur became the cynosure of the tech industry with his groundbreaking invention.
Doanh nhân trẻ đã trở thành tâm điểm chú ý của ngành công nghệ với phát minh đột phá của mình.



























