Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cynic
01
người hoài nghi, kẻ hay nghi ngờ
a person who doubts or questions the sincerity and motives of others
Các ví dụ
Many viewed him as a cynic because he always doubted the intentions behind charitable acts.
Nhiều người xem anh ta là một kẻ hoài nghi vì anh ta luôn nghi ngờ ý định đằng sau những hành động từ thiện.
Every time there's a new policy at work, the office cynic questions its real purpose.
Mỗi khi có chính sách mới tại nơi làm việc, kẻ hoài nghi trong văn phòng lại đặt câu hỏi về mục đích thực sự của nó.
02
người theo chủ nghĩa khuyển nho, triết gia khuyển nho
an ancient Greek philosopher who believed that virtue is the only true good and is achieved through self-control
Các ví dụ
Rejecting societal conventions, the cynic philosopher chose a life of austerity and simplicity.
Từ chối các quy ước xã hội, triết gia hoài nghi đã chọn một cuộc sống khắc khổ và đơn giản.
Studying the beliefs of the cynic philosophers provides a deep insight into their views on ethics and virtue.
Nghiên cứu niềm tin của các triết gia cynic mang lại cái nhìn sâu sắc về quan điểm của họ về đạo đức và đức hạnh.



























