Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
curving
01
cong, quanh co
having a smooth, rounded shape or form, often bending in a continuous direction
Các ví dụ
The curving road twisted around the mountain, offering stunning views.
Con đường cong uốn lượn quanh ngọn núi, mang đến những góc nhìn tuyệt đẹp.
The artist painted the curving lines of the river, emphasizing its gentle flow.
Nghệ sĩ đã vẽ những đường cong của dòng sông, nhấn mạnh dòng chảy nhẹ nhàng của nó.
Cây Từ Vựng
uncurving
curving
curve



























