curvilinear
cur
ˌkɜr
kēr
vi
li
ˈlɪ
li
near
niər
niēr
British pronunciation
/ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "curvilinear"trong tiếng Anh

curvilinear
01

cong, có đường cong

having curved lines, forms, or structures
example
Các ví dụ
The curvilinear shape of the modern sculpture in the park contrasted sharply with the surrounding geometric structures.
Hình dạng cong của tác phẩm điêu khắc hiện đại trong công viên tương phản rõ rệt với các cấu trúc hình học xung quanh.
The garden featured curvilinear pathways that meandered gracefully through the lush vegetation.
Khu vườn có những con đường cong uốn lượn duyên dáng qua thảm thực vật tươi tốt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store