Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
curvilinear
01
cong, có đường cong
having curved lines, forms, or structures
Các ví dụ
The curvilinear shape of the modern sculpture in the park contrasted sharply with the surrounding geometric structures.
Hình dạng cong của tác phẩm điêu khắc hiện đại trong công viên tương phản rõ rệt với các cấu trúc hình học xung quanh.
The garden featured curvilinear pathways that meandered gracefully through the lush vegetation.
Khu vườn có những con đường cong uốn lượn duyên dáng qua thảm thực vật tươi tốt.



























