Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
curved
Các ví dụ
The road followed a curved path through the mountains, offering stunning views around each bend.
Con đường đi theo một lối cong qua những ngọn núi, mang đến những góc nhìn tuyệt đẹp ở mỗi khúc quanh.
The banana is a curved fruit with a yellow peel.
Quả chuối là một loại trái cây cong với vỏ màu vàng.
Cây Từ Vựng
decurved
incurved
recurved
curved
curve



























