Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Curve
Các ví dụ
He drew a curve on the paper to represent the arc of the ball's trajectory.
Anh ấy vẽ một đường cong trên giấy để biểu diễn vòng cung quỹ đạo của quả bóng.
The designer incorporated curves into the furniture to enhance comfort and style.
Nhà thiết kế đã kết hợp các đường cong vào đồ nội thất để tăng cường sự thoải mái và phong cách.
02
đường cong, khúc cua
curved segment (of a road or river or railroad track etc.)
03
đường cong, đồ thị cong
a line representing a variable in a graph
04
đường cong, cú ném cong
(baseball) a type of pitch that bends or curves as it approaches the batter
Các ví dụ
The pitcher threw a curve that fooled the batter completely.
Người ném bóng đã ném một đường cong khiến người đánh bóng hoàn toàn bị lừa.
The batter was ready for the fastball but got a curve instead.
Người đánh bóng đã sẵn sàng cho quả bóng nhanh nhưng thay vào đó lại nhận được một đường cong.
05
đường cong, độ cong
the property possessed by the curving of a line or surface
06
đường cong, hình dáng
a natural, smooth bend or shape, typically referring to the contours of a person's waist, hips, or other body parts
Các ví dụ
The dress was designed to accentuate her curves.
Chiếc váy được thiết kế để tôn lên những đường cong của cô ấy.
He admired the curves of the sculpture, which resembled the human body.
Anh ngưỡng mộ những đường cong của bức tượng, giống như cơ thể con người.
to curve
01
uốn cong, làm cong
to shape something into a bent or arched form
Transitive: to curve sth
Các ví dụ
She used a flexible ruler to curve the line on the graph.
Cô ấy đã sử dụng một cây thước dẻo để uốn cong đường thẳng trên biểu đồ.
The artist 's skilled hands allowed them to curve the brush strokes with precision.
Đôi tay khéo léo của nghệ sĩ cho phép họ uốn cong các nét vẽ một cách chính xác.
02
uốn cong, lái hướng
to cause something to deviate or swerve from its original straight course
Transitive: to curve a moving object
Các ví dụ
The skilled pitcher curved the baseball with precision, causing it to swerve away from the batter's reach.
Tay ném điêu luyện đã uốn cong quả bóng chày một cách chính xác, khiến nó đi chệch khỏi tầm với của người đánh bóng.
The gravitational pull of the planet curved the trajectory of the spacecraft, altering its path through space.
Lực hấp dẫn của hành tinh đã uốn cong quỹ đạo của tàu vũ trụ, làm thay đổi đường đi của nó trong không gian.
03
uốn cong, quanh co
to have turns, changes and deviations from a straight line
Intransitive: to curve
Các ví dụ
The road curves gently through the countryside, offering scenic views of rolling hills and lush greenery.
Con đường uốn lượn nhẹ nhàng qua vùng nông thôn, mang đến những khung cảnh đẹp như tranh vẽ của những ngọn đồi nhấp nhô và cây cối xanh tươi.
The hiking trail curves around the mountain, leading adventurers through dense forests and rocky terrain.
Đường mòn đi bộ uốn lượn quanh ngọn núi, dẫn các nhà thám hiểm qua những khu rừng rậm rạp và địa hình đá.
04
từ chối, làm ngơ
to reject or turn down someone's romantic or flirtatious advance
Các ví dụ
I tried asking her out, but she curved me hard.
Tôi đã thử rủ cô ấy đi chơi, nhưng cô ấy từ chối tôi một cách thẳng thừng.
He got curved after complimenting her all night.
Anh ấy bị từ chối sau khi khen cô ấy cả đêm.
Cây Từ Vựng
curvey
curvy
curve



























