Curvilinear
volume
British pronunciation/kˈɜːvɪlˌɪni‍ə/
American pronunciation/kˈɜːvɪlˌɪnɪɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "curvilinear"

curvilinear
01

đường cong, hình cong

having curved lines, forms, or structures

curvilinear

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store