Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
curly
01
xoăn, quăn
(of hair) having a spiral-like pattern
Các ví dụ
Curly hair can be easy to manage with the right products and care.
Tóc xoăn có thể dễ dàng quản lý với các sản phẩm và chăm sóc phù hợp.
I love the look of curly hair; it's so charming and unique.
Tôi yêu vẻ ngoài của mái tóc xoăn; nó thật quyến rũ và độc đáo.
Cây Từ Vựng
curliness
curly
curl



























