Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crystallize
/kɹˈɪstəlˌaɪz/
to crystallize
01
kết tinh, tạo thành tinh thể
to turn into one or multiple crystals
Intransitive
Các ví dụ
Over time, the mineral-rich water in the cave started to crystallize, forming beautiful stalactites and stalagmites.
Theo thời gian, nước giàu khoáng chất trong hang động bắt đầu kết tinh, tạo thành những nhũ đá và măng đá đẹp mắt.
The cooling lava gradually began to crystallize, creating volcanic rocks with distinct crystal structures.
Dung nham nguội dần bắt đầu kết tinh, tạo ra đá núi lửa với cấu trúc tinh thể riêng biệt.
1.1
kết tinh, làm kết tinh
to cause something to change into one or more crystals
Transitive: to crystallize a substance
Các ví dụ
The chemist used a precise process to crystallize the sugar from the solution, producing fine sugar crystals.
Nhà hóa học đã sử dụng một quy trình chính xác để kết tinh đường từ dung dịch, tạo ra các tinh thể đường mịn.
By heating and then slowly cooling the solution, the scientist was able to crystallize the substance.
Bằng cách làm nóng và sau đó làm lạnh từ từ dung dịch, nhà khoa học đã có thể kết tinh chất đó.
02
kết tinh, làm rõ
to bring clarity, organization, or structure to an idea, concept, or situation
Transitive: to crystallize an idea or concept
Các ví dụ
The intense brainstorming session helped crystallize our plans for the upcoming marketing campaign.
Buổi động não căng thẳng đã giúp làm rõ kế hoạch của chúng tôi cho chiến dịch tiếp thị sắp tới.
After weeks of research, the scientist finally crystallized his hypothesis into a series of testable predictions.
Sau nhiều tuần nghiên cứu, nhà khoa học cuối cùng đã kết tinh giả thuyết của mình thành một loạt các dự đoán có thể kiểm chứng.
03
kết tinh, trở nên rõ ràng
to become clear, definite, or understandable, often after a period of confusion or ambiguity
Intransitive
Các ví dụ
After hours of brainstorming, the team 's ideas began to crystallize, and they developed a clear vision for the project.
Sau nhiều giờ động não, ý tưởng của nhóm bắt đầu trở nên rõ ràng, và họ đã phát triển một tầm nhìn rõ ràng cho dự án.
As the discussion progressed, her thoughts on the matter started to crystallize, leading to a more focused and coherent argument.
Khi cuộc thảo luận tiến triển, suy nghĩ của cô về vấn đề bắt đầu trở nên rõ ràng, dẫn đến một lập luận tập trung và mạch lạc hơn.
Cây Từ Vựng
crystallized
crystallizing
crystallize
crystal



























