Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cruel
01
độc ác, tàn nhẫn
having a desire to physically or mentally harm someone
Các ví dụ
The cruel bully tormented his classmates daily, enjoying their distress.
Kẻ bắt nạt độc ác hàng ngày hành hạ bạn cùng lớp, thích thú với nỗi đau khổ của họ.
She showed her cruel nature by neglecting her pet's basic needs.
Cô ấy thể hiện bản chất tàn nhẫn của mình bằng cách bỏ bê nhu cầu cơ bản của thú cưng.



























