Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Croissant
Các ví dụ
As a child, she always looked forward to her grandmother's mashed potatoes, made with love and seasoned with nostalgia.
Khi còn nhỏ, cô luôn mong chờ món khoai tây nghiền của bà ngoại, được làm bằng tình yêu và nêm nếm với nỗi nhớ.
The bakery 's display case was filled with golden brown croissants, freshly baked and fragrant.
Tủ trưng bày của tiệm bánh đầy những chiếc bánh sừng bò vàng nâu, mới ra lò và thơm phức.



























