Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crabbed
01
cáu kỉnh, dễ nổi cáu
marked by a harsh or irritable temperament
Các ví dụ
He gave a crabbed reply, clearly frustrated by the delay.
Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời cáu kỉnh, rõ ràng là thất vọng vì sự chậm trễ.
Her crabbed tone made it obvious she was n't in the mood to talk.
Giọng điệu cáu kỉnh của cô ấy khiến rõ ràng rằng cô ấy không có tâm trạng để nói chuyện.
02
khó đọc, khó hiểu
difficult to read or understand
Các ví dụ
His crabbed handwriting made it a challenge to decipher the letter.
Chữ viết khó đọc của anh ấy khiến việc giải mã bức thư trở thành một thách thức.
The professor 's crabbed writing made the paper almost impossible to understand.
Chữ viết khó đọc của giáo sư khiến tài liệu gần như không thể hiểu được.
Cây Từ Vựng
crabbedness
crabbed
crab



























