bed
bed
bɛd
bed
British pronunciation
/kɹˈabd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crabbed"trong tiếng Anh

crabbed
01

cáu kỉnh, dễ nổi cáu

marked by a harsh or irritable temperament
crabbed definition and meaning
example
Các ví dụ
He gave a crabbed reply, clearly frustrated by the delay.
Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời cáu kỉnh, rõ ràng là thất vọng vì sự chậm trễ.
Her crabbed tone made it obvious she was n't in the mood to talk.
Giọng điệu cáu kỉnh của cô ấy khiến rõ ràng rằng cô ấy không có tâm trạng để nói chuyện.
02

khó đọc, khó hiểu

difficult to read or understand
example
Các ví dụ
His crabbed handwriting made it a challenge to decipher the letter.
Chữ viết khó đọc của anh ấy khiến việc giải mã bức thư trở thành một thách thức.
The professor 's crabbed writing made the paper almost impossible to understand.
Chữ viết khó đọc của giáo sư khiến tài liệu gần như không thể hiểu được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store