Countersign
volume
British pronunciation/kˈa‍ʊntəsˌa‍ɪn/
American pronunciation/kˈaʊntɚsˌaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "countersign"

Countersign
01

chữ ký đối chứng, chữ ký xác nhận

a second confirming signature endorsing a document already signed
02

mật khẩu, dấu hiệu đối đẳng

a secret word or phrase known only to a restricted group
to countersign
01

ký xác nhận, ký bổ sung

to add a second signature to a document or agreement to verify its authenticity; serving as a form of validation of the primary signature

countersign

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store