Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Couchette
01
giường ngủ trên tàu
a secyion in a train or ship with seats that turns into sleeping berths
Các ví dụ
They reserved a couchette for the overnight train ride.
Họ đã đặt một giường nằm cho chuyến đi tàu đêm.
She found it comfortable to sleep in a couchette during long journeys.
Cô ấy thấy thoải mái khi ngủ trong một khoang ngủ trong những chuyến đi dài.



























