Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Costume designer
01
nhà thiết kế trang phục, người tạo trang phục
a person who creates or selects clothing and accessories for performances in theater, film, or television
Các ví dụ
The costume designer crafted elegant outfits for the historical drama.
Nhà thiết kế trang phục đã tạo ra những bộ trang phục thanh lịch cho bộ phim lịch sử.
A skilled costume designer ensures that characters ’ clothing fits the story ’s setting.
Một nhà thiết kế trang phục tài năng đảm bảo rằng quần áo của nhân vật phù hợp với bối cảnh câu chuyện.



























