Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
costate
01
có gân, có kết cấu sần sùi
(of the surface) having a rough, riblike texture
02
có xương sườn, thuộc về xương sườn
having ribs
Cây Từ Vựng
costate
state
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
có gân, có kết cấu sần sùi
có xương sườn, thuộc về xương sườn
Cây Từ Vựng