Coronary
volume
British pronunciation/kˈɒɹənəɹi/
American pronunciation/ˈkɔɹəˌnɛɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coronary"

Coronary
01

mạch vành

obstruction of blood flow in a coronary artery by a blood clot (thrombus)
coronary
01

vành

relating to the heart or the network of blood vessels encircling it

coronary

n

corona

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store