corny
cor
ˈkɔr
kawr
ny
ni
ni
British pronunciation
/kˈɔːni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "corny"trong tiếng Anh

01

sến, cổ lỗ sĩ

overly sentimental, outdated, or trying too hard to be funny or clever
SlangSlang
example
Các ví dụ
That movie was so corny, I could n't stop laughing.
Bộ phim đó sến đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
He told a corny joke, but everyone smiled politely.
Anh ấy kể một câu chuyện cười sến, nhưng mọi người đều mỉm cười lịch sự.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store