Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Copycat
01
kẻ bắt chước, người sao chép
a person who imitates the actions, clothes, ideas, etc. of someone else
Các ví dụ
In the fashion industry, designers often face challenges with copycat brands imitating their latest creations.
Trong ngành công nghiệp thời trang, các nhà thiết kế thường phải đối mặt với thách thức từ các thương hiệu bắt chước sao chép những sáng tạo mới nhất của họ.
Jane accused her classmate of being a copycat when he presented a project that closely resembled hers.
Jane đã buộc tội bạn cùng lớp của mình là kẻ bắt chước khi anh ta trình bày một dự án rất giống với cô.
Cây Từ Vựng
copycat
copy
cat



























