Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cooling
01
làm mát, hạ nhiệt
the process of lowering the temperature of something
Các ví dụ
The cooling of the cake in the fridge helps it set properly.
Việc làm mát bánh trong tủ lạnh giúp nó đông lại đúng cách.
The fan is providing much-needed cooling in the hot room.
Quạt đang cung cấp làm mát rất cần thiết trong căn phòng nóng.
02
làm mát, hệ thống làm mát
a mechanism for keeping something cool



























