Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conversant
01
thông thạo, có kinh nghiệm
knowledgeable or experienced with something
Các ví dụ
She became conversant in several languages through her travels.
Cô ấy trở nên thông thạo nhiều ngôn ngữ thông qua các chuyến du lịch của mình.
Being conversant in digital marketing strategies is crucial for this role.
Việc thông thạo các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số là rất quan trọng đối với vai trò này.
Cây Từ Vựng
conversant
converse



























