conversant
con
kən
kēn
ver
ˈvɜr
vēr
sant
sənt
sēnt
British pronunciation
/kənvˈɜːsənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conversant"trong tiếng Anh

conversant
01

thông thạo, có kinh nghiệm

knowledgeable or experienced with something
example
Các ví dụ
She became conversant in several languages through her travels.
Cô ấy trở nên thông thạo nhiều ngôn ngữ thông qua các chuyến du lịch của mình.
Being conversant in digital marketing strategies is crucial for this role.
Việc thông thạo các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số là rất quan trọng đối với vai trò này.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store