conversational
con
ˌkɑn
kaan
ver
vɜr
vēr
sa
ˈseɪ
sei
tio
ʃə
shē
nal
nəl
nēl
British pronunciation
/kɒnvəsˈe‍ɪʃənə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conversational"trong tiếng Anh

conversational
01

thuộc hội thoại, mang tính trò chuyện

related to or characteristic of informal spoken communication
conversational definition and meaning
example
Các ví dụ
Her conversational style made it easy for others to approach her.
Phong cách trò chuyện của cô ấy khiến người khác dễ dàng tiếp cận.
The podcast features a conversational format, with hosts discussing various topics.
Podcast có định dạng trò chuyện, với các người dẫn chương trình thảo luận về các chủ đề khác nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store