Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conversational
01
thuộc hội thoại, mang tính trò chuyện
related to or characteristic of informal spoken communication
Các ví dụ
Her conversational style made it easy for others to approach her.
Phong cách trò chuyện của cô ấy khiến người khác dễ dàng tiếp cận.
The podcast features a conversational format, with hosts discussing various topics.
Podcast có định dạng trò chuyện, với các người dẫn chương trình thảo luận về các chủ đề khác nhau.
Cây Từ Vựng
conversationally
conversational
conversation
converse



























