LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contiguity
/kɒntɪɡjˈuːɪti/
/kɑːntɪɡjˈuːɪɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contiguity"
Contiguity
DANH TỪ
01
hai vật tiếp giáp
the quality of extreme proximity or touching another
adjacency
contiguousness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App