Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Continent
Các ví dụ
Africa is the second-largest continent in the world.
Châu Phi là lục địa lớn thứ hai trên thế giới.
Antarctica is the coldest continent on Earth.
Nam Cực là lục địa lạnh nhất trên Trái Đất.
02
lục địa, lục địa châu Âu
the European mainland
continent
01
kiềm chế, có kiểm soát
having control over urination and defecation
02
tiết chế, trinh khiết
abstaining from sexual intercourse
Cây Từ Vựng
continental
subcontinent
continent



























