Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ab initio
01
ngay từ đầu, ab initio
(law) from the first act or inception
Các ví dụ
The contract was declared void ab initio due to fraudulent misrepresentation.
Hợp đồng đã bị tuyên bố vô hiệu ab initio do sự trình bày gian lận.
The court ruled that the law was unconstitutional ab initio, rendering all past convictions invalid.
Tòa án phán quyết rằng luật pháp là vi hiến ab initio, khiến tất cả các bản án trước đây trở nên vô hiệu.



























