Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Consonance
01
sự hài hòa, sự phù hợp
harmonious alignment or agreement among individuals or ideas
Các ví dụ
Their views were in perfect consonance on the issue.
Quan điểm của họ hoàn toàn hài hòa về vấn đề này.
The team worked in consonance to achieve their goal.
Nhóm đã làm việc trong sự hài hòa để đạt được mục tiêu của họ.
02
phụ âm điệp, điệp phụ âm
a poetic technique involving repeated consonant sounds, especially at word endings
Các ví dụ
" Pitter-patter " is a classic example of consonance.
« Pitter-patter » là một ví dụ cổ điển về phụ âm lặp.
The poet used consonance to create a rhythmic flow.
Nhà thơ đã sử dụng phụ âm tương đồng để tạo ra dòng chảy nhịp nhàng.
03
hòa âm, sự hài hòa
a musical quality where tones or chords blend smoothly, producing a sense of stability or pleasantness
Các ví dụ
Consonance between the notes created a sense of closure.
Sự hòa âm giữa các nốt tạo ra cảm giác kết thúc.
Consonance gave the piece a calming effect.
Sự hòa âm đã mang lại hiệu ứng làm dịu cho tác phẩm.
Cây Từ Vựng
consonance
conson



























