Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to consort
01
giao du, kết giao
to associate or spend time with someone, typically implying companionship or partnership
Intransitive: to consort with sb
Các ví dụ
She consorts with artists and intellectuals, attending gallery openings and literary events regularly.
Cô ấy giao du với các nghệ sĩ và trí thức, thường xuyên tham dự các buổi khai trương phòng trưng bày và sự kiện văn học.
He consorted with known criminals during his rebellious phase in college.
Anh ấy giao du với những tội phạm khét tiếng trong giai đoạn nổi loạn của mình ở đại học.
02
hài hòa, phù hợp
to be in harmony with something in style, nature, purpose, or meaning
Intransitive: to consort with sth
Các ví dụ
His behavior does not consort with his public promises.
Hành vi của anh ta không phù hợp với những lời hứa công khai của mình.
The modern furniture consorts beautifully with the rustic walls.
Đồ nội thất hiện đại hài hòa một cách tuyệt đẹp với những bức tường mộc mạc.
Consort
01
một nhóm nhạc cụ hoặc giọng hát biểu diễn cùng nhau, thường cùng họ hoặc cùng loại
a group of instruments or voices that perform together, typically of the same family or type
Các ví dụ
In the medieval period, a consort was a group of instruments played together, often featuring combinations like viols or recorders.
Trong thời kỳ trung cổ, một consort là một nhóm nhạc cụ chơi cùng nhau, thường có sự kết hợp như viol hoặc sáo dọc.
The king 's consort delighted the court with their majestic performances, showcasing the talent of the realm's finest musicians.
Consort của nhà vua đã làm hài lòng triều đình với những màn trình diễn uy nghi, thể hiện tài năng của những nhạc công giỏi nhất vương quốc.
02
phối ngẫu, vợ/chồng
the husband or wife of a king, queen, or other ruling monarch
Các ví dụ
Prince Philip was the consort of Queen Elizabeth II.
Hoàng thân Philip là phu quân của Nữ hoàng Elizabeth II.
The king 's consort attended the royal ceremony.
Vợ của nhà vua đã tham dự buổi lễ hoàng gia.



























