Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conspicuously
Các ví dụ
She wore a conspicuously bright red jacket that made her stand out in the crowd.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu đỏ tươi rõ ràng khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
Bright flowers were conspicuously planted around the entrance.
Những bông hoa sáng màu được trồng rõ ràng xung quanh lối vào.
1.1
một cách nổi bật, một cách dễ thấy
in a manner that attracts attention, often because of being unusual or striking
Các ví dụ
She conspicuously ignored the question during the interview.
Cô ấy rõ ràng phớt lờ câu hỏi trong cuộc phỏng vấn.
The team 's poor performance was conspicuously evident in the final score.
Hiệu suất kém của đội đã rõ ràng rõ ràng trong điểm số cuối cùng.
Cây Từ Vựng
inconspicuously
conspicuously
conspicuous



























