conspicuously
cons
ˈkəns
kēns
pi
pi
cuous
kjuəs
kyooēs
ly
li
li
British pronunciation
/kənspˈɪkjuːəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conspicuously"trong tiếng Anh

conspicuously
01

một cách dễ thấy, rõ ràng

in a way that is very easy to see or notice
example
Các ví dụ
She wore a conspicuously bright red jacket that made her stand out in the crowd.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu đỏ tươi rõ ràng khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
Bright flowers were conspicuously planted around the entrance.
Những bông hoa sáng màu được trồng rõ ràng xung quanh lối vào.
1.1

một cách nổi bật, một cách dễ thấy

in a manner that attracts attention, often because of being unusual or striking
conspicuously definition and meaning
example
Các ví dụ
She conspicuously ignored the question during the interview.
Cô ấy rõ ràng phớt lờ câu hỏi trong cuộc phỏng vấn.
The team 's poor performance was conspicuously evident in the final score.
Hiệu suất kém của đội đã rõ ràng rõ ràng trong điểm số cuối cùng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store