Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conservatory
01
nhà kính, vườn mùa đông
a room with a roof and walls made of glass, often affixed to one side of a building, used for relaxing or growing plants in
Các ví dụ
The conservatory attached to their home was a tranquil oasis, filled with lush greenery and bathed in sunlight, perfect for enjoying a cup of tea and a good book.
Nhà kính gắn liền với ngôi nhà của họ là một ốc đảo yên bình, đầy cây xanh tươi tốt và ngập tràn ánh nắng, hoàn hảo để thưởng thức một tách trà và một cuốn sách hay.
As an avid gardener, she spent countless hours in her conservatory, nurturing exotic plants and flowers from around the world.
Là một người làm vườn nhiệt thành, cô ấy đã dành vô số giờ trong nhà kính của mình, chăm sóc các loại cây và hoa kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.
02
nhạc viện, trường âm nhạc
a school or college that people attend to for studying music, theater, or some other form of art
Dialect
American
Các ví dụ
The renowned conservatory offered intensive training programs in classical music, dance, and theater, attracting talented students from around the world.
Nhạc viện nổi tiếng cung cấp các chương trình đào tạo chuyên sâu về âm nhạc cổ điển, múa và kịch, thu hút những sinh viên tài năng từ khắp nơi trên thế giới.
She auditioned for admission to the prestigious conservatory, hoping to pursue her passion for acting and hone her skills under renowned instructors.
Cô ấy đã thử giọng để được nhận vào nhạc viện danh tiếng, hy vọng theo đuổi đam mê diễn xuất của mình và trau dồi kỹ năng dưới sự hướng dẫn của các giảng viên nổi tiếng.
Cây Từ Vựng
conservatory
conserve



























