Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to conk out
01
kiệt sức, ngừng hoạt động
use up all one's strength and energy and stop working
02
ngừng hoạt động, hỏng
stop operating or functioning
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kiệt sức, ngừng hoạt động
ngừng hoạt động, hỏng