concordance
con
kən
kēn
cor
ˈko:r
kor
dance
dəns
dēns
British pronunciation
/kənkˈɔːdəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "concordance"trong tiếng Anh

Concordance
01

sự phù hợp, chỉ mục các từ chính

an index of all main words in a book along with their immediate contexts
02

sự đồng thuận, sự hòa hợp

an agreement or harmony of opinions
example
Các ví dụ
The board members expressed a surprising concordance on the new policy, voting unanimously in its favor.
Các thành viên hội đồng đã thể hiện sự đồng thuận đáng ngạc nhiên về chính sách mới, bỏ phiếu nhất trí ủng hộ nó.
At the town hall meeting, a concordance among residents was evident regarding the need for a new community center.
Tại cuộc họp tòa thị chính, một sự đồng thuận giữa các cư dân rõ ràng về nhu cầu có một trung tâm cộng đồng mới.
03

sự hòa hợp, sự ăn khớp

a state where different elements, such as colors or sounds, align harmoniously and fit well together
example
Các ví dụ
The concordance of sounds in the symphony produced a melody that resonated with the audience.
Sự hòa hợp của âm thanh trong bản giao hưởng đã tạo ra một giai điệu cộng hưởng với khán giả.
The concordance of flavors in the dish made it a favorite at the restaurant.
Sự hài hòa của các hương vị trong món ăn đã làm nó trở thành món yêu thích tại nhà hàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store