Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conclave
01
cuộc họp kín, phiên họp bí mật
a secret or closed meeting where members gather to make important decisions
Các ví dụ
The board held a conclave to decide on the company's next CEO.
Hội đồng đã tổ chức một cuộc họp kín để quyết định về CEO tiếp theo của công ty.
Church cardinals entered a conclave to elect the new pope.
Các hồng y Giáo hội đã bước vào một mật nghị để bầu chọn giáo hoàng mới.



























