Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
complementary
01
bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau
useful to each other or enhancing each other's qualities when brought together
Các ví dụ
The two colors are complementary and create a harmonious contrast in the painting.
Hai màu sắc bổ sung cho nhau và tạo ra sự tương phản hài hòa trong bức tranh.
His skills in marketing and her expertise in finance are complementary, making them a strong team.
Kỹ năng của anh ấy trong tiếp thị và chuyên môn của cô ấy trong tài chính là bổ sung cho nhau, khiến họ trở thành một đội mạnh.
02
bổ sung, cặp đôi theo quy tắc bắt cặp base
having sequences or nucleotides that pair according to the rules of base pairing, essential for DNA and RNA functions
Các ví dụ
The two DNA strands are complementary, ensuring accurate replication.
Hai sợi DNA là bổ sung, đảm bảo sự sao chép chính xác.
Researchers designed complementary RNA probes to bind to specific gene sequences.
Các nhà nghiên cứu đã thiết kế các đầu dò RNA bổ sung để liên kết với các trình tự gen cụ thể.
03
bổ sung, hỗ trợ
relating to therapies or practices used alongside conventional medicine to enhance health and well-being
Các ví dụ
Many patients use complementary therapies like acupuncture to manage chronic pain.
Nhiều bệnh nhân sử dụng các liệu pháp bổ sung như châm cứu để kiểm soát cơn đau mãn tính.
Aromatherapy is a popular complementary treatment for reducing stress and anxiety.
Liệu pháp hương thơm là một phương pháp điều trị bổ sung phổ biến để giảm căng thẳng và lo âu.
Complementary
01
bổ sung, màu bổ sung
a color that is directly opposite another on the color wheel, creating a strong contrast when paired
Các ví dụ
The artist used blue and orange as complementaries to make the painting more vibrant.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu xanh dương và cam như những màu bổ sung để làm bức tranh thêm sống động.
In design, pairing a color with its complementary can create a visually striking effect.
Trong thiết kế, việc kết hợp một màu với màu bổ sung của nó có thể tạo ra hiệu ứng bắt mắt.



























