Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
complaisant
01
dễ tính, chu đáo
eager to please, often showing a courteous attitude toward others
Các ví dụ
The complaisant waiter anticipated every need before we even asked.
Người phục vụ dễ tính đã dự đoán mọi nhu cầu trước cả khi chúng tôi yêu cầu.
She remained complaisant throughout the meeting, agreeing to all suggestions without protest.
Cô ấy vẫn dễ tính trong suốt cuộc họp, đồng ý với tất cả các đề xuất mà không phản đối.
Cây Từ Vựng
complaisant
complais



























