complaisance
comp
kəmp
kēmp
lai
ˈleɪ
lei
sance
səns
sēns
British pronunciation
/kəmplˈeɪsəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "complaisance"trong tiếng Anh

Complaisance
01

sự chiều chuộng

willingness to do what makes others pleased and accept their opinions
example
Các ví dụ
The diplomat 's complaisance helped ease tensions during the negotiations.
Sự chiều chuộng của nhà ngoại giao đã giúp giảm bớt căng thẳng trong các cuộc đàm phán.
Her complaisance in accepting all feedback graciously was admired by her peers.
Sự dễ tính của cô ấy trong việc chấp nhận mọi phản hồi một cách thanh lịch đã được người đồng nghiệp ngưỡng mộ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store