LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Commit suicide
/kəmˈɪt sˈuːɪsˌaɪd/
/kəmˈɪt sˈuːɪsˌaɪd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commit suicide"
to commit suicide
ĐỘNG TỪ
01
kill oneself
Ví dụ
The
person
took
drugs
to
commit suicide
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App