to come near
Pronunciation
/kˈʌm nˈɪɹ/
British pronunciation
/kˈʌm nˈiə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "come near"trong tiếng Anh

to come near
01

suýt làm, tiến gần đến

almost do or experience something
02

đến gần, tiến lại gần

to reduce the distance or gap between things, places, or people
example
Các ví dụ
The car began to come near the curb as it slowed down.
Chiếc xe bắt đầu tiến gần đến lề đường khi nó giảm tốc độ.
As the storm clouds come near, the sky darkens ominously.
Khi những đám mây bão đến gần, bầu trời tối đi một cách đáng sợ.
03

đến gần, tới

come near in time
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store