Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to come near
01
suýt làm, tiến gần đến
almost do or experience something
02
đến gần, tiến lại gần
to reduce the distance or gap between things, places, or people
Các ví dụ
The car began to come near the curb as it slowed down.
Chiếc xe bắt đầu tiến gần đến lề đường khi nó giảm tốc độ.
As the storm clouds come near, the sky darkens ominously.
Khi những đám mây bão đến gần, bầu trời tối đi một cách đáng sợ.
03
đến gần, tới
come near in time



























