Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
combined
Các ví dụ
The team achieved success through their combined efforts and skills.
Nhóm đã đạt được thành công thông qua những nỗ lực và kỹ năng kết hợp của họ.
The company offered a combined package deal including internet, TV, and phone services.
Công ty đã cung cấp một gói kết hợp bao gồm dịch vụ internet, truyền hình và điện thoại.
Cây Từ Vựng
uncombined
combined
combine



























