Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
merged
Các ví dụ
The merged cultures created a unique blend of traditions and customs.
Các nền văn hóa hợp nhất đã tạo ra một sự pha trộn độc đáo của truyền thống và phong tục.
The merged company now operates in multiple countries.
Công ty sáp nhập hiện hoạt động ở nhiều quốc gia.
Cây Từ Vựng
submerged
merged
merge



























