Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
meretricious
01
hấp dẫn hào nhoáng nhưng hời hợt, bắt mắt nhưng thiếu chân thật
attractive in a showy or superficial way but lacking real value or sincerity
Các ví dụ
The movie 's meretricious special effects could n't hide its weak storyline.
Các hiệu ứng đặc biệt meretricious của bộ phim không thể che giấu cốt truyện yếu kém của nó.
He was drawn to her meretricious charm, not realizing it was all an act.
Anh ấy bị thu hút bởi sự quyến rũ hào nhoáng của cô ấy, không nhận ra rằng tất cả chỉ là diễn xuất.
02
giống gái mại dâm, loè loẹt
resembling or characteristic of a prostitute in appearance or behavior
Các ví dụ
The character was portrayed in a meretricious outfit to fit the role in the play.
Nhân vật được miêu tả trong bộ trang phục loè loẹt để phù hợp với vai diễn trong vở kịch.
Some critics found the painting 's meretricious style offensive.
Một số nhà phê bình thấy phong cách meretricious của bức tranh là xúc phạm.



























