Colorize
volume
British pronunciation/kˈʌləɹˌaɪz/
American pronunciation/ˈkəɫɝˌaɪz/
colourize
colourise
colorise

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "colorize"

to colorize
01

tô màu, thêm màu

to add color to a black and white movie using computer techniques

colorize

v

color

n

decolorize

v

decolorize

v

discolorize

v

discolorize

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store