Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
colorfully
01
đầy màu sắc, một cách rực rỡ
in a way that uses bright or varied colors
Các ví dụ
The houses were colorfully painted in shades of orange, blue, and yellow.
Những ngôi nhà được sơn đầy màu sắc với các sắc thái của màu cam, xanh dương và vàng.
She arrived at the party colorfully dressed in a floral gown and neon heels.
Cô ấy đến bữa tiệc rực rỡ mặc một chiếc váy hoa và giày cao gót neon.
02
một cách sặc sỡ, sinh động
in a lively, vivid, or entertaining manner
Các ví dụ
He colorfully recounted his travels through South America, complete with wild gestures.
Anh ấy sinh động kể lại những chuyến đi của mình qua Nam Mỹ, với những cử chỉ hoang dã.
The professor colorfully explained a complex theory with jokes and anecdotes.
Giáo sư đã giải thích một cách sinh động một lý thuyết phức tạp bằng những câu chuyện cười và giai thoại.
Cây Từ Vựng
colorfully
colorful
color



























