Tìm kiếm
Coloring
01
tô màu, sự phối màu
the act or process of changing the color of something
02
màu
a visual attribute of things that results from the light they emit or transmit or reflect
03
chất tạo màu, chất phẩm màu
a digestible substance used to give color to food
04
màu sắc, sự nhuộm
the natural color of someone's hair, skin and eyes
Ví dụ
Từ Gần