Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coldness
01
lạnh, sự lạnh lẽo
the sensation produced by low temperatures
02
lạnh, sự lạnh lẽo
the absence of heat
03
sự lạnh lùng, thiếu tình cảm
a lack of affection or enthusiasm
Cây Từ Vựng
coldness
cold
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lạnh, sự lạnh lẽo
lạnh, sự lạnh lẽo
sự lạnh lùng, thiếu tình cảm
Cây Từ Vựng